Vật Lí Bài 1. Cấu trúc hạt nhân

  • Thread starter Thread starter Doremon
  • Ngày gửi Ngày gửi

Doremon

Moderator
Thành viên BQT
Từ thời cổ đại, con người đã đặt câu hỏi: “Bên trong nguyên tử là gì?”. Các thí nghiệm của Rutherford đầu thế kỷ XX đã mở ra kỷ nguyên khám phá cấu trúc hạt nhân, giúp ta hiểu rằng hạt nhân là trung tâm mang điện tích dương, chứa gần như toàn bộ khối lượng của nguyên tử.
Bài học này sẽ giúp bạn tìm hiểu:
  • Cấu tạo cơ bản của hạt nhân nguyên tử.
  • Các khái niệm proton, neutron, số khối, ký hiệu hạt nhân và đồng vị.
  • Công thức tính bán kính hạt nhân và cách vận dụng vào bài tập thực tế.

I. Thí nghiệm tán xạ hạt alpha

1. Hiện tượng tán xạ hạt alpha

Khi chùm hạt alpha (α) bắn vào lá vàng mỏng, người ta quan sát thấy:
Thí nghiệm tán xạ hạt alpha.PNG
  • Phần lớn hạt α đi xuyên qua lá vàng mà không bị lệch hướng.
  • Một số hạt lệch nhẹ, và rất ít hạt bị bật ngược trở lại.
Hiện tượng lệch hướng đó được gọi là tán xạ hạt alpha.

2. Ý nghĩa của thí nghiệm

Kết quả thí nghiệm đã giúp Rutherford kết luận:
Cấu trúc hạt nhân.PNG
  • Trong nguyên tử tồn tại một vùng rất nhỏ mang điện tích dương gọi là hạt nhân.
  • Hạt nhân nằm ở tâm nguyên tử, đường kính khoảng $10^{-14}\ \text{m}$.
  • Gần như toàn bộ khối lượng nguyên tử tập trung trong hạt nhân.
Từ đó hình thành mô hình “nguyên tử Rutherford”, tiền đề cho cơ học lượng tử và vật lý hạt nhân hiện đại.

II. Nucleon và ký hiệu hạt nhân

1. Nucleon là gì?

Hạt nhân được cấu tạo từ hai loại hạt cơ bản:
Nucleon là gì.PNG
  • Proton (p): mang điện tích dương $q = +e = +1{,}6 \times 10^{-19}\ \text{C}$, có khối lượng $m_p \approx 1{,}67262 \times 10^{-27}\ \text{kg}$.
  • Neutron (n): không mang điện, có khối lượng $m_n \approx 1{,}67493 \times 10^{-27}\ \text{kg}$.
Hai loại hạt này được gọi chung là nucleon.

Đơn vị khối lượng nguyên tử
Để thuận tiện khi so sánh khối lượng các hạt nhân, người ta dùng đơn vị amu (atomic mass unit):
$1\;{\rm{amu}} = \frac{1}{{12}}\;$ khối lượng nguyên tử ${{\rm{C}}^{12}}$ $ \approx 1,66054 \times {10^{ - 27}}\;{\rm{kg}}$

Các đại lượng đặc trưng của hạt nhân
  • Số proton (Z): biểu thị điện tích hạt nhân.
  • Số neutron (N): số hạt không mang điện.
  • Số khối (A): tổng số nucleon trong hạt nhân: $A = Z + N$
Các nucleon nằm sát nhau, không chồng lẫn, tạo nên hạt nhân có dạng gần cầu.

Bán kính hạt nhân
Bán kính hạt nhân phụ thuộc vào số khối $A$ theo công thức gần đúng: $R = 1{,}2 \times 10^{-15} \cdot A^{1/3}\ (\text{m})$
Bán kính hạt nhân.PNG

Ví dụ: với hạt nhân oxy $A = 16$: $R = 1{,}2 \times 10^{-15} \cdot 16^{1/3} \approx 3{,}0 \times 10^{-15}\ \text{m}$

2. Ký hiệu hạt nhân

Một hạt nhân nguyên tử được ký hiệu tổng quát là: $ {}_Z^A X $
Trong đó:
  • X: ký hiệu hóa học của nguyên tố.
  • Z: số proton (số hiệu nguyên tử).
  • A: số khối (tổng số nucleon).
Ví dụ:
  • Hạt nhân của heli có ký hiệu: $ {}_2^4He $
  • Hạt nhân của urani: $ {}_{92}^{238}U $

3. Đồng vị

Đồng vị là các hạt nhân cùng số proton (Z) nhưng khác số neutron (N), nên có số khối (A) khác nhau.
Ví dụ:
  • $ {}_1^1H,\ {}_1^2H,\ {}_1^3H $ là ba đồng vị của hydro.
  • $ {}_6^{12}C,\ {}_6^{13}C,\ {}_6^{14}C $ là ba đồng vị của cacbon.
Các đồng vị có tính chất hóa học giống nhau (vì cùng số proton) nhưng tính chất vật lý khác nhau do khối lượng khác nhau.

III. Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Tính bán kính hạt nhân của đồng vị urani $ {}_{92}^{238}U $ theo công thức gần đúng.
Giải
Số khối $A = 238$
Áp dụng công thức:
$R = 1{,}2 \times 10^{-15} \cdot A^{1/3}$
$R = 1{,}2 \times 10^{-15} \cdot (238)^{1/3} \approx 7{,}4 \times 10^{-15}\ \text{m}$
Kết luận: $R \approx 7{,}4 \times 10^{-15}\ \text{m}$
Ví dụ 2: Cho hai hạt nhân: $ {}_8^{16}O $ và $ {}_8^{18}O $. Hỏi chúng là gì và có gì khác nhau?
Giải
Cả hai hạt nhân đều có $Z = 8$ (số proton bằng nhau).
Số neutron:
  • $N_1 = 16 - 8 = 8$
  • $N_2 = 18 - 8 = 10$
Hai hạt nhân có cùng số proton nhưng khác số neutron → chúng là hai đồng vị của oxy.
Kết luận: $ {}_8^{16}O $ và $ {}_8^{18}O $ là hai đồng vị của nguyên tố oxy.

IV. Tổng kết

Qua bài học này, ta hiểu rằng hạt nhân là phần trung tâm của nguyên tử, gồm các nucleon (proton, neutron) có kích thước rất nhỏ, bán kính tỉ lệ với $A^{1/3}$. Việc nắm chắc các khái niệm Z, A, N, đồng vị là nền tảng cho các bài học tiếp theo về năng lượng liên kết và phản ứng hạt nhân.
 
Last edited by a moderator:
Hỏi: Hạt nhân nguyên tử có cấu tạo như thế nào?
Trả lời:
Hạt nhân nguyên tử gồm:
  • Proton (mang điện dương)
  • Neutron (không mang điện)Chúng liên kết với nhau bởi lực hạt nhân mạnh, tạo thành vùng trung tâm của nguyên tử có kích thước khoảng $10^{-14}\ \text{m}$.
 
Hỏi: Cấu trúc hạt nhân là gì trong Vật lý 12?
Trả lời:
Cấu trúc hạt nhân mô tả cách các protonneutron (gọi chung là nucleon) sắp xếp trong hạt nhân.
Tổng số nucleon là $A = Z + N$, trong đó:
  • $Z$: số proton
  • $N$: số neutron
 
Hỏi: Thí nghiệm tán xạ hạt alpha của Rutherford chứng minh điều gì?
Trả lời:
Thí nghiệm tán xạ hạt $\alpha$ cho thấy hạt nhân nguyên tử:
  • Mang điện tích dương.
  • Có kích thước rất nhỏ $\approx 10^{-14}\ \text{m}$.
  • Tập trung gần như toàn bộ khối lượng của nguyên tử.
 
Hỏi: Cách xác định số proton và neutron từ ký hiệu hạt nhân?
Trả lời:
Từ ký hiệu $ {}_Z^A X $ ta có:
  • Số proton $Z$
  • Số neutron $N = A - Z$
Ví dụ: $ {}_8^{16}O \Rightarrow Z = 8,\ N = 8$
 
Hỏi: Mối quan hệ giữa số khối và bán kính hạt nhân là gì?
Trả lời:
Bán kính hạt nhân tăng theo lũy thừa bậc 1/3 của số khối:
$R \propto A^{1/3}$
→ Khi số khối tăng gấp 8 lần, bán kính tăng gấp 2 lần.
 
Hỏi: Sự khác nhau giữa proton và neutron là gì?
Trả lời:
Đặc điểmProtonNeutron
Điện tích$+e$0
Khối lượng$1{,}6726 \times 10^{-27}\ \text{kg}$$1{,}6749 \times 10^{-27}\ \text{kg}$
Ký hiệu$p$$n$
 
Hỏi: Ví dụ tính bán kính hạt nhân chi tiết là gì?
Trả lời:
Ví dụ với hạt nhân $ {}_{92}^{238}U $:
$R = 1{,}2 \times 10^{-15} \cdot 238^{1/3} \approx 7{,}4 \times 10^{-15}\ \text{m}$
→ Hạt nhân urani có bán kính khoảng $7{,}4 \times 10^{-15}\ \text{m}$.
 
Hỏi: Cách phân biệt các đồng vị của một nguyên tố như thế nào?
Trả lời:
Hai hạt nhân là đồng vị nếu:
  • Có cùng $Z$ (cùng số proton)
  • Có $A$ khác nhau (khác số neutron)
Ví dụ: $ {}_1^1H,\ {}_1^2H,\ {}_1^3H $ là ba đồng vị của hydro.
 
Hỏi: Mô hình nguyên tử Rutherford giải thích thế nào về cấu trúc nguyên tử?
Trả lời:
Rutherford mô tả nguyên tử gồm:
  • Hạt nhân mang điện dương nằm ở trung tâm.
  • Electron quay xung quanh hạt nhân theo quỹ đạo.Mô hình này giúp xác định vị trí và điện tích của hạt nhân nguyên tử.
 
Hỏi: Ý nghĩa của các đại lượng Z, A, N trong hạt nhân là gì?
Trả lời:
  • $Z$: số proton (điện tích hạt nhân)
  • $N$: số neutron
  • $A = Z + N$: tổng số nucleon (số khối)
 
Hỏi: Ký hiệu hạt nhân trong vật lý 12 được viết như thế nào?
Trả lời:
Một hạt nhân nguyên tử được ký hiệu tổng quát:
$ {}_Z^A X $
Trong đó:
  • $X$: ký hiệu hóa học của nguyên tố
  • $Z$: số proton
  • $A$: số khối
 
Hỏi: Đơn vị khối lượng nguyên tử amu có giá trị bao nhiêu?
Trả lời:
Đơn vị amu (atomic mass unit) được định nghĩa:
$1\ \text{amu} = \frac{1}{12}\ \text{khối lượng nguyên tử C}^{12} \approx 1{,}66054 \times 10^{-27}\ \text{kg}$
 
Hỏi: Công thức tính bán kính hạt nhân theo số khối là gì?
Trả lời:
Bán kính hạt nhân được tính theo công thức gần đúng:
$R = 1{,}2 \times 10^{-15} \cdot A^{1/3}\ (\text{m})$
trong đó $A$ là số khối của hạt nhân.
 
Hỏi: Đặc điểm của proton và neutron trong hạt nhân là gì?
Trả lời:
  • Proton: $q = +1{,}6 \times 10^{-19}\ \text{C},\ m_p = 1{,}6726 \times 10^{-27}\ \text{kg}$
  • Neutron: trung hòa điện, $m_n = 1{,}6749 \times 10^{-27}\ \text{kg}$Cả hai tạo nên phần lớn khối lượng hạt nhân.
 
Hỏi: Nucleon là gì trong hạt nhân nguyên tử?
Trả lời:
Nucleon
là tên gọi chung của hai loại hạt cấu tạo nên hạt nhân:
  • Proton (p): mang điện tích $+e$
  • Neutron (n): không mang điệnCả hai có khối lượng xấp xỉ $1{,}67 \times 10^{-27}\ \text{kg}$.
 

Latest posts

Members online

No members online now.
Back
Top