Bài 2: Phản ứng hạt nhân và năng lượng liên kết.

  • Thread starter Thread starter Doremon
  • Ngày gửi Ngày gửi

Doremon

Moderator
Thành viên BQT
Phản ứng hạt nhân và năng lượng liên kết là những khái niệm trung tâm trong vật lý hạt nhân, giải thích cách các hạt nhân tương tác, phân rã và giải phóng năng lượng. Hiểu rõ các loại phản ứng hạt nhân, định luật bảo toàn, năng lượng liên kết, phân hạch và tổng hợp hạt nhân không chỉ giúp học sinh nắm vững kiến thức Vật lý 12 mà còn là cơ sở cho các ứng dụng thực tế như điện hạt nhân, vũ khí hạt nhân, và nghiên cứu năng lượng sạch.

Bài viết này cung cấp phân tích chi tiết, công thức toán học, ví dụ minh họa và bài tập, giúp bạn học tập hiệu quả và dễ nhớ.

I. Phản ứng hạt nhân

1. Các loại phản ứng hạt nhân

Phản ứng hạt nhân là quá trình biến đổi một hạt nhân thành hạt nhân khác, có thể kèm theo sự giải phóng hoặc hấp thụ năng lượng. Tùy theo cơ chế xảy ra, phản ứng hạt nhân được chia thành hai loại chính:
Phản ứng hạt nhân.png

a) Phản ứng hạt nhân kích thích

Đây là quá trình mà một hạt nhân tương tác với các hạt khác (như neutron, proton, hạt alpha) để tạo ra các hạt nhân mới. Các phản ứng kích thích thường do con người kiểm soát và có ứng dụng trong điện hạt nhân.

Ví dụ: phản ứng phân hạch và phản ứng tổng hợp hạt nhân.

b) Phản ứng hạt nhân tự phát

Phản ứng tự phát xảy ra khi một hạt nhân không bền vững tự phân rã thành các hạt nhân khác, giải phóng năng lượng mà không cần tác động bên ngoài.

Ví dụ điển hình là phân rã Uranium-238: ${}{92}^{238}U \to {}{90}^{234}Th + {}_2^4He$

Khám phá này được Henri Becquerel công bố đầu tiên trên thế giới, mở ra lĩnh vực nghiên cứu phóng xạ hạt nhân.

2. Định luật bảo toàn trong phản ứng hạt nhân

Trong phản ứng hạt nhân, hệ các hạt được coi là hệ kín, do đó tuân theo các định luật bảo toàn quan trọng:

a) Bảo toàn số nucleon (số khối A)

Tổng số nucleon trước và sau phản ứng bằng nhau: $\sum A_{\rm trước} = \sum A_{\rm sau}$

Điều này có nghĩa là số lượng proton và neutron tổng cộng không đổi.

b) Bảo toàn điện tích (Z)

Tổng điện tích trước và sau phản ứng phải bằng nhau: $\sum Z_{\rm trước} = \sum Z_{\rm sau}$

Ví dụ minh họa:

Xét phản ứng: $_0^1n + _{92}^{235}U$ $ \to _{92}^{236}{U^*}$ $ \to _{56}^{141}Ba + _{36}^{92}Kr + 3_0^1n$
  • Trước phản ứng: tổng số khối $A = 1 + 235 = 236$, tổng điện tích $Z = 0 + 92 = 92$
  • Sau phản ứng: tổng số khối $A = 141 + 92 + 3*1 = 236$, tổng điện tích $Z = 56 + 36 + 0 = 92$
=> Đúng các định luật bảo toàn.

II. Năng lượng liên kết

1. Lực hạt nhân và năng lượng liên kết

Các nucleon (proton và neutron) trong hạt nhân tương tác với nhau nhờ lực hạt nhân. Đây là lực hút rất mạnh, không phụ thuộc vào điện tích và chỉ tác dụng ở khoảng cách rất ngắn (~10⁻¹⁵ m).

Năng lượng liên kết (Elk) là năng lượng tối thiểu cần cung cấp để tách hạt nhân thành các nucleon riêng lẻ.

Năng lượng liên kết riêng của một nucleon được tính bằng: $E_{lkr} = \frac{E_{lk}}{A}$

Trong đó:
  • $E_{lk}$: năng lượng liên kết toàn hạt nhân (J hoặc MeV)
  • $A$: số khối của hạt nhân
Hạt nhân có $E_{lkr}$ lớn hơn → càng bền vững.

Ví dụ: Khối lượng của hạt nhân Helium-4 là $m_{\rm He} = 4.0026$ u. Khối lượng proton $m_p = 1.0073$ u, neutron $m_n = 1.0087$ u.

Độ hụt khối: $\Delta m = 2{m_p} + 2{m_n} - {m_{{\rm{He}}}}$ $ = 21.0073 + 21.0087 - 4.0026$ $ = 0.0308{\rm{ u}}$

Năng lượng liên kết: ${E_{lk}} = \Delta m \cdot {c^2}$ $ \approx 0.0308 \cdot 931{\rm{ MeV}}$ $ \approx 28.7{\rm{ MeV}}$

Năng lượng liên kết riêng: $E_{lkr} = \frac{28.7}{4} \approx 7.18 \text{ MeV/nucleon}$

=> Helium-4 là hạt nhân rất bền.

2. Độ hụt khối

Định nghĩa: Độ chênh lệch giữa tổng khối lượng các nucleon tạo thành hạt nhân và khối lượng thực tế của hạt nhân: $\Delta m = Z m_p + (A-Z) m_n - m_X$
Độ hụt khối.png
  • $Z$: số proton
  • $A-Z$: số neutron
  • $m_X$: khối lượng hạt nhân
Mối liên hệ năng lượng – khối lượng: $E_{lk} = \Delta m \cdot c^2$

Năng lượng liên kết riêng: $E_{lkr} = \frac{E_{lk}}{A}$

Ý nghĩa: năng lượng liên kết càng lớn → hạt nhân càng bền.

III. Phản ứng phân hạch hạt nhân

Phản ứng phân hạch hạt nhân.png

1. Sự phân hạch uranium

Phản ứng phân hạch là quá trình một hạt nhân nặng vỡ thành hai hạt nhân nhẹ hơn, đồng thời giải phóng năng lượng lớn và neutron.
Sự phân hạch uranium.png

Ví dụ phản ứng phân hạch Uranium-235: $_0^1n + _{92}^{235}U$ $ \to _{92}^{236}{U^*}$ $ \to _{39}^{95}Y + _{53}^{138}I + 3_0^1n$
  • Năng lượng giải phóng khoảng 200 MeV
  • Hạt nhân sản phẩm bền vững hơn hạt nhân ban đầu
Ứng dụng: điện hạt nhân, vũ khí hạt nhân.

2. Phản ứng phân hạch dây chuyền

Neutron sinh ra sau phân hạch có thể kích thích các hạt nhân khác, tạo ra phản ứng dây chuyền.
Phản ứng phân hạch dây chuyền.png
  • Số neutron tối thiểu cần thiết để duy trì phản ứng dây chuyền gọi là số neutron tới hạn.
  • Năng lượng giải phóng lớn, cơ sở cho sản xuất điện hạt nhân.
Ví dụ: Một thanh nhiên liệu Uranium-235 trong lò phản ứng hạt nhân:

Neutron nhiệt phá hủy một hạt nhân → sinh ra 2–3 neutron → phá hủy các hạt nhân khác → tạo phản ứng liên tiếp.

IV. Phản ứng tổng hợp hạt nhân

1. Khái niệm

Phản ứng tổng hợp hạt nhân là quá trình hai hoặc nhiều hạt nhân nhẹ hợp thành hạt nhân nặng hơn, đồng thời giải phóng năng lượng.
  • Ngược với phân hạch (chia hạt nhân nặng thành nhẹ), tổng hợp là nối các hạt nhân nhẹ.
  • Là nguồn năng lượng của Mặt Trời và sao.

2. Ví dụ và điều kiện

Ví dụ phản ứng tổng hợp Deuterium – Deuterium: $_1^2H + _1^2H \to _2^3He + _0^1n$
  • Giải phóng năng lượng khoảng 4 MeV.
  • Điều kiện xảy ra:
    • Nhiệt độ cực cao $T \sim 10^7 - 10^8$ K
    • Mật độ hạt nhân đủ lớn
    • Thời gian phản ứng đủ dài
Ứng dụng thực tế: nghiên cứu năng lượng tổng hợp hạt nhân để tạo năng lượng sạch, an toàn.

V. Bài tập minh họa

Bài tập 1: Tính độ hụt khối và năng lượng liên kết của Hạt nhân Lithium-6, biết:
  • $m_{\rm Li6} = 6.0151$ u
  • Proton: $m_p = 1.0073$ u
  • Neutron: $m_n = 1.0087$ u
Giải

$\Delta m = 3{m_p} + 3{m_n} - 6.0151$

= 31.0073 + 31.0087 - 6.0151 $ = 0.0324{\rm{ u}}$

$E_{lk} = 0.0324 * 931 \approx 30.2 \text{ MeV}$

$E_{lkr} = \frac{30.2}{6} \approx 5.03 \text{ MeV/nucleon}$

Bài tập 2: Cho phản ứng phân hạch: $_0^1n + _{92}^{235}U$ $ \to _{92}^{236}{U^*}$ $ \to _{56}^{141}Ba + _{36}^{92}Kr + 3_0^1n$

a) Kiểm tra định luật bảo toàn số khối và điện tích.

b) Nêu số neutron sinh ra và ý nghĩa phản ứng dây chuyền.

Giải
  • Số khối trước: $1 + 235 = 236$; số khối sau: $141 + 92 + 3*1 = 236$
  • Điện tích trước: $0 + 92 = 92$; điện tích sau: $56 + 36 + 0 = 92$
  • Số neutron sinh ra = 3 → có thể gây phản ứng dây chuyền.
Bài tập 3: Tính năng lượng giải phóng khi Deuterium tổng hợp thành Helium-3: $_1^2H + _1^2H \to _2^3He + _0^1n$. Khối lượng: $m_D = 2.0141$ u, $m_{He3} = 3.0160$ u, $m_n = 1.0087$ u

Giải

$\Delta m = 2*2.0141 - (3.0160 + 1.0087) = 4.0282 - 4.0247 = 0.0035 \text{ u}$

$E = 0.0035 * 931 \approx 3.26 \text{ MeV}$

VI. Tổng kết

  • Phản ứng hạt nhân: chia làm kích thích và tự phát.
  • Định luật bảo toàn: số nucleon và điện tích luôn đúng trong mọi phản ứng.
  • Năng lượng liên kết: biểu hiện độ bền hạt nhân; liên quan mật thiết đến độ hụt khối.
  • Phản ứng phân hạch: vỡ hạt nhân nặng → sản phẩm nhẹ + năng lượng + neutron → phản ứng dây chuyền.
  • Phản ứng tổng hợp: hạt nhân nhẹ kết hợp → hạt nhân nặng + năng lượng; là nguồn năng lượng sao.
  • Bài tập minh họa giúp củng cố công thức tính năng lượng liên kết, độ hụt khối và kiểm tra định luật bảo toàn.
Hiểu được các khái niệm trên, học sinh có thể nắm vững cơ chế giải phóng năng lượng hạt nhân và ứng dụng trong thực tế, từ điện hạt nhân đến nghiên cứu năng lượng tổng hợp.
 
Last edited by a moderator:
Hỏi: Ứng dụng phản ứng hạt nhân trong điện hạt nhân và năng lượng sạch?

Trả lời:
  • Phân hạch: điện hạt nhân, tạo năng lượng cho lò phản ứng.
  • Tổng hợp hạt nhân: nghiên cứu năng lượng sạch, ít rác thải phóng xạ.
  • Nguyên lý: năng lượng liên kết → giải phóng năng lượng → tạo điện hoặc nhiệt.
 
Hỏi: Ý nghĩa năng lượng liên kết trong độ bền hạt nhân?

Trả lời:
  • $E_{lkr}$ càng lớn → hạt nhân càng bền, khó phân rã
  • Hạt nhân bền: Helium-4 ($E_{lkr} \approx 7.18$ MeV/nucleon)
  • Hạt nhân nhẹ hoặc quá nặng → $E_{lkr}$ nhỏ → dễ phân rã hoặc tham gia phản ứng hạt nhân.
 
Hỏi: Ví dụ tính năng lượng giải phóng trong phản ứng hạt nhân?

Trả lời:

Phản ứng tổng hợp Deuterium: $_1^2H + _1^2H \to _2^3He + _0^1n$
  • Khối lượng: $m_D=2.0141$ u, $m_{He3}=3.0160$ u, $m_n=1.0087$ u
  • Độ hụt khối: $\Delta m = 4.0282 - 4.0247 = 0.0035$ u
  • Năng lượng giải phóng: $E = 0.0035*931 \approx 3.26$ MeV
 
Hỏi: Điều kiện để xảy ra phản ứng tổng hợp hạt nhân?

Trả lời:

  • Nhiệt độ cực cao: $T \sim 10^7 - 10^8$ K
  • Mật độ hạt nhân lớn
  • Thời gian phản ứng đủ dài để nucleon vượt lực Coulomb.
 
Hỏi: Phản ứng tổng hợp hạt nhân là gì?

Trả lời:

Phản ứng tổng hợp là quá trình hai hạt nhân nhẹ kết hợp thành hạt nhân nặng hơn, đồng thời giải phóng năng lượng.

Ví dụ: $_1^2H + _1^2H \to _2^3He + _0^1n$
 
Hỏi: Cơ chế phản ứng phân hạch dây chuyền là gì?

Trả lời:
  • Neutron sinh ra từ mỗi phân hạch → kích thích các hạt nhân khác → phản ứng liên tiếp.
  • Số neutron tối thiểu cần duy trì phản ứng dây chuyền gọi là số neutron tới hạn.
 
Hỏi: Phản ứng phân hạch Uranium-235 giải phóng năng lượng như thế nào?

Trả lời:

Phản ứng: $_0^1n + _{92}^{235}U$ $ \to _{92}^{236}{U^*}$ $ \to _{56}^{141}Ba + _{36}^{92}Kr + 3_0^1n$
  • Năng lượng giải phóng: ~200 MeV
  • Neutron sinh ra có thể kích thích các hạt nhân khác → phản ứng dây chuyền.
 
Hỏi: Mối quan hệ giữa khối lượng và năng lượng liên kết?

Trả lời:

Theo định lý Einstein:
$E = \Delta m \cdot c^2$

Khối lượng “mất đi” khi nucleon liên kết → chuyển thành năng lượng giải phóng.
 
Hỏi: Phản ứng hạt nhân là gì và cơ chế xảy ra?

Trả lời:

Phản ứng hạt nhân là quá trình biến đổi một hạt nhân này thành hạt nhân khác, kèm theo sự giải phóng hoặc hấp thụ năng lượng. Phản ứng có thể xảy ra do tác động bên ngoài (kích thích) hoặc tự phát phân rã.

Ví dụ phân rã Uranium-238: ${}{92}^{238}U \to {}{90}^{234}Th + {}_2^4He$
 
Hỏi: Độ hụt khối trong hạt nhân và công thức tính?

Trả lời:

Độ hụt khối là chênh lệch giữa tổng khối lượng nucleon và khối lượng hạt nhân: $\Delta m = Z m_p + (A-Z) m_n - m_X$

Sử dụng $\Delta m$ để tính năng lượng liên kết.
 
Hỏi: Năng lượng liên kết riêng của hạt nhân là gì?

Trả lời:

Năng lượng liên kết riêng là năng lượng liên kết tính cho một nucleon: $E_{lkr} = \frac{E_{lk}}{A}$

Hạt nhân có $E_{lkr}$ càng lớn → càng bền vững.
 
Hỏi: Năng lượng liên kết hạt nhân là gì và cách tính?

Trả lời:

Năng lượng liên kết là năng lượng tối thiểu cần cung cấp để tách hạt nhân thành các nucleon.

${E_{lk}} = \Delta m \cdot {c^2}$ $ = \left( {Z{m_p} + (A - Z){m_n} - {m_X}} \right){c^2}$

  • $m_p$: khối lượng proton
  • $m_n$: khối lượng neutron
  • $m_X$: khối lượng hạt nhân
 
Hỏi: Các loại phản ứng hạt nhân kích thích và tự phát là gì?

Trả lời:

  • Kích thích: hạt nhân tương tác với hạt khác tạo hạt nhân mới (vd: phân hạch, tổng hợp).
  • Tự phát: hạt nhân không bền vững tự phân rã (vd: Uranium-238, Thorium-234).
 
Hỏi: Định luật bảo toàn điện tích trong hạt nhân là gì?

Trả lời:

Tổng điện tích trước và sau phản ứng bằng nhau:

$\sum Z_{\rm trước} = \sum Z_{\rm sau}$

Ví dụ: trong phản ứng trên: $0+92 = 56 + 36 + 0 = 92$ → bảo toàn điện tích.
 
Hỏi: Định luật bảo toàn số khối trong phản ứng hạt nhân là gì?

Trả lời:

Tổng số nucleon trước và sau phản ứng luôn bằng nhau:

$\sum A_{\rm trước} = \sum A_{\rm sau}$

Ví dụ: $_0^1n + _{92}^{235}U$ $ \to _{92}^{236}{U^*}$ $ \to _{56}^{141}Ba + _{36}^{92}Kr + 3_0^1n$

Số khối trước = 236, số khối sau = 236 → đúng bảo toàn số khối.
 

Latest posts

Members online

No members online now.
Back
Top