Trong chương trình Vật lí THPT, các dạng dao động của một hệ cơ học không chỉ dừng lại ở dao động điều hòa cơ bản. Khi xét đến lực cản, năng lượng bị tiêu hao và sự tác động của ngoại lực tuần hoàn, chúng ta gặp ba hiện tượng quan trọng: dao động tắt dần, dao động cưỡng bức và cộng hưởng.
Đây đều là những nội dung xuất hiện nhiều trong bài tập, câu hỏi lý thuyết và cả các ứng dụng đời sống.
Bài viết này giúp bạn nắm chắc toàn bộ kiến thức của Bài 6 theo chương trình mới: khái niệm, bản chất vật lí, đặc điểm, công thức và ví dụ thực tế. Nội dung được tối ưu SEO cho riêng chủ đề này, không chồng chéo với các bài chuyên sâu về dao động điều hòa hay con lắc.
Trong điều kiện lý tưởng không có ma sát, biên độ và tần số của dao động tự do không thay đổi theo thời gian. Tần số này gọi là tần số riêng, ký hiệu:
Dao động tự do là nền tảng để thấy được sự khác biệt rõ rệt khi xuất hiện lực cản.
Dao động này gọi là dao động tắt dần.
Đặc điểm của dao động tắt dần
Cơ năng của hệ giảm vì một phần chuyển hóa thành nhiệt năng khi ma sát xuất hiện. Cường độ tắt dần càng mạnh nếu:
Một số thiết bị khác cũng vận hành dựa trên nguyên lí tương tự:
Sự cung cấp này không phải tùy tiện mà được thực hiện bằng một ngoại lực tuần hoàn, gọi là lực cưỡng bức.
Một điều quan trọng cần ghi nhớ:
Quá trình hình thành dao động cưỡng bức
(2) Biên độ ổn định theo thời gian
Khi lực ngoài cung cấp đúng lượng năng lượng để bù lại phần tiêu hao do ma sát, biên độ dao động không đổi.
(3) Biên độ phụ thuộc vào nhiều yếu tố
Biên độ cưỡng bức không cố định; nó phụ thuộc vào:
Đây là hiện tượng rất phổ biến trong cả cơ học, âm học, điện học và sóng điện từ.
Tuy nhiên, biên độ chỉ tăng đến một giá trị giới hạn, bởi hệ vẫn chịu tác dụng của lực cản. Khi:
Cộng hưởng có thể mang lại lợi ích lớn nếu được khai thác đúng cách, nhưng cũng có thể gây ra những tai nạn nghiêm trọng nếu nó xảy ra không kiểm soát.
Dây đàn khi rung có tần số riêng. Âm thanh từ dây truyền sang hộp đàn và hộp đàn được thiết kế để cộng hưởng với tần số đó. Nhờ cộng hưởng, âm phát ra lớn hơn nhiều lần so với dây đàn rung một mình.
(2) Lò vi sóng
Lò vi sóng sử dụng sóng điện từ có tần số khoảng $2{,}45\ \text{GHz}$ — gần với tần số mà phân tử nước dao động và hấp thụ năng lượng mạnh nhất. Sự hấp thụ mạnh này chính là một dạng “cộng hưởng điện từ”, giúp làm nóng thức ăn nhanh chóng.
Đây đều là những nội dung xuất hiện nhiều trong bài tập, câu hỏi lý thuyết và cả các ứng dụng đời sống.
Bài viết này giúp bạn nắm chắc toàn bộ kiến thức của Bài 6 theo chương trình mới: khái niệm, bản chất vật lí, đặc điểm, công thức và ví dụ thực tế. Nội dung được tối ưu SEO cho riêng chủ đề này, không chồng chéo với các bài chuyên sâu về dao động điều hòa hay con lắc.
I. DAO ĐỘNG TẮT DẦN
1. Dao động tự do – cơ sở để hiểu dao động tắt dần
Trước khi tìm hiểu thế nào là tắt dần, ta nhắc lại khái niệm dao động tự do. Khi một vật được kéo lệch khỏi vị trí cân bằng rồi thả ra, không còn tác dụng của ngoại lực nào khác ngoài lực hồi phục, vật thực hiện dao động gọi là dao động tự do.Trong điều kiện lý tưởng không có ma sát, biên độ và tần số của dao động tự do không thay đổi theo thời gian. Tần số này gọi là tần số riêng, ký hiệu:
- $f_0$ — tần số riêng của hệ dao động.
Dao động tự do là nền tảng để thấy được sự khác biệt rõ rệt khi xuất hiện lực cản.
2. Dao động tắt dần – năng lượng bị tiêu hao làm biên độ giảm
Trong thực tế, mọi vật đều chịu tác dụng của lực cản như ma sát trượt, ma sát nhớt hay lực cản không khí. Lực cản luôn ngược chiều chuyển động, khiến cơ năng của vật giảm dần. Khi cơ năng giảm, biên độ dao động cũng giảm theo thời gian.Dao động này gọi là dao động tắt dần.
Đặc điểm của dao động tắt dần
- Biên độ giảm dần theo thời gian.
- Chu kì và tần số dao động gần bằng chu kì và tần số riêng $f_0$, nhưng có thể hơi giảm nếu lực cản lớn.
- Đồ thị li độ theo thời gian gồm các dao động nằm trong hai đường biên giảm dần dạng hàm mũ.
Cơ năng của hệ giảm vì một phần chuyển hóa thành nhiệt năng khi ma sát xuất hiện. Cường độ tắt dần càng mạnh nếu:
- Lực cản càng lớn.
- Môi trường càng nhớt.
- Vật chuyển động càng nhanh.
3. Ứng dụng của dao động tắt dần
Một ứng dụng quen thuộc nhất là giảm xóc xe máy và xe ô tô. Trong hệ thống treo, giảm xóc dầu làm nhiệm vụ tiêu hao năng lượng dao động khi xe đi vào địa hình gồ ghề. Nhờ có dao động tắt dần, xe không bị nảy liên tục mà dừng dao động nhanh chóng, giúp hành khách thoải mái và giữ an toàn khi vận hành.Một số thiết bị khác cũng vận hành dựa trên nguyên lí tương tự:
- Cửa tủ lạnh đóng mềm.
- Ghế máy công cụ giảm rung.
- Các thiết bị chống rung lắc khi vận chuyển hàng hóa.
II. DAO ĐỘNG CƯỠNG BỨC
Nếu dao động tự do bị tắt dần do mất năng lượng, vậy làm sao để hệ dao động có thể duy trì dao động đều đặn với biên độ ổn định? Câu trả lời là: hệ phải được cung cấp năng lượng từ bên ngoài.Sự cung cấp này không phải tùy tiện mà được thực hiện bằng một ngoại lực tuần hoàn, gọi là lực cưỡng bức.
1. Khái niệm dao động cưỡng bức
Dao động cưỡng bức là dao động xảy ra khi vật chịu tác dụng của ngoại lực tuần hoàn có tần số bất kỳ $f$.Một điều quan trọng cần ghi nhớ:
- Khi dao động đạt trạng thái ổn định, tần số dao động cưỡng bức bằng tần số ngoại lực, không phải tần số riêng $f_0$.
Quá trình hình thành dao động cưỡng bức
- Ban đầu hệ vẫn dao động tự do với tần số $f_0$.
- Thành phần dao động tự do nhanh chóng tắt dần do lực cản.
- Thành phần dao động mới, có tần số bằng tần số ngoại lực $f$, dần dần chiếm ưu thế.
- Sau một thời gian ngắn, hệ dao động hoàn toàn theo tần số của lực cưỡng bức.
2. Đặc điểm của dao động cưỡng bức
(1) Tần số cưỡng bức- $f_{\text{dao động}} = f_{\text{ngoại lực}}$
(2) Biên độ ổn định theo thời gian
Khi lực ngoài cung cấp đúng lượng năng lượng để bù lại phần tiêu hao do ma sát, biên độ dao động không đổi.
(3) Biên độ phụ thuộc vào nhiều yếu tố
Biên độ cưỡng bức không cố định; nó phụ thuộc vào:
- Biên độ của lực cưỡng bức.
- Mức độ cản của môi trường.
- Độ lệch giữa tần số ngoại lực và tần số riêng $\lvert f - f_0 \rvert$.
III. HIỆN TƯỢNG CỘNG HƯỞNG
1. Định nghĩa cộng hưởng
Cộng hưởng là hiện tượng biên độ dao động cưỡng bức tăng mạnh khi tần số ngoại lực tiến đến bằng tần số riêng của hệ. Khi đó:- $f = f_0$ là điều kiện cộng hưởng.
- Biên độ dao động đạt cực đại.
2. Giải thích hiện tượng cộng hưởng
Khi $f = f_0$, lực ngoài cung cấp năng lượng:- Đúng lúc,
- Đúng pha,
- Đúng tần số,
Tuy nhiên, biên độ chỉ tăng đến một giá trị giới hạn, bởi hệ vẫn chịu tác dụng của lực cản. Khi:
- Tốc độ cung cấp năng lượng = tốc độ tiêu hao năng lượng,
Cộng hưởng có thể mang lại lợi ích lớn nếu được khai thác đúng cách, nhưng cũng có thể gây ra những tai nạn nghiêm trọng nếu nó xảy ra không kiểm soát.
3. Ví dụ cộng hưởng trong đời sống
(1) Hộp đàn guitar, violonDây đàn khi rung có tần số riêng. Âm thanh từ dây truyền sang hộp đàn và hộp đàn được thiết kế để cộng hưởng với tần số đó. Nhờ cộng hưởng, âm phát ra lớn hơn nhiều lần so với dây đàn rung một mình.
(2) Lò vi sóng
Lò vi sóng sử dụng sóng điện từ có tần số khoảng $2{,}45\ \text{GHz}$ — gần với tần số mà phân tử nước dao động và hấp thụ năng lượng mạnh nhất. Sự hấp thụ mạnh này chính là một dạng “cộng hưởng điện từ”, giúp làm nóng thức ăn nhanh chóng.
IV. SO SÁNH NHANH BA DẠNG DAO ĐỘNG
Để nắm chắc bản chất, hãy xem bảng tổng hợp:| Dạng dao động | Tần số | Biên độ | Năng lượng |
|---|---|---|---|
| Dao động tự do | $f_0$ | Không đổi (lý tưởng) | Bảo toàn |
| Dao động tắt dần | Gần $f_0$ | Giảm dần | Giảm do ma sát |
| Dao động cưỡng bức | $f$ (tần số lực ngoài) | Không đổi (ổn định) | Được cung cấp thêm |
| Cộng hưởng | $f = f_0$ | Cực đại | Nhận năng lượng tối ưu |
V. TẦM QUAN TRỌNG CỦA BA HIỆN TƯỢNG
- Giúp giải thích các dao động trong tự nhiên và trong máy móc.
- Là cơ sở cho nhiều thiết bị: hộp đàn, giảm xóc, bộ dao động điện từ, hệ thu – phát sóng.
- Là chủ đề trọng tâm trong các đề thi THPT, thường xuất hiện trong câu lý thuyết phân loại hoặc câu vận dụng.
VI. SƠ ĐỒ TƯ DUY DAO ĐỘNG TẮT DẦN
KẾT LUẬN
Ba hiện tượng dao động tắt dần, dao động cưỡng bức và cộng hưởng là những nội dung cốt lõi của chương Dao động. Chúng mô tả các cách khác nhau mà một hệ dao động phản ứng trước lực cản và ngoại lực. Khi hiểu được bản chất và mối liên hệ giữa chúng, học sinh sẽ dễ dàng tiếp cận các dạng bài nâng cao hơn như dao động điện – cơ, dao động của mạch LC hay sóng âm.
Last edited by a moderator: