Định luật Gay-Lussac

Doremon

Moderator
Thành viên BQT
Trong nghiên cứu vật lý nhiệt, việc tìm hiểu mối quan hệ giữa áp suất, thể tích và nhiệt độ của chất khí là cơ sở để hình thành nên ba định luật khí lý tưởng: Boyle–Mariotte, Charles và Gay-Lussac.

Trong đó, Định luật Gay-Lussac được xem là một trong những quy luật quan trọng nhất, mô tả sự thay đổi của áp suất theo nhiệt độ khi thể tích không đổi.

Nhờ vào định luật này, con người có thể lý giải nhiều hiện tượng trong đời sống hằng ngày, như vì sao bình xịt dễ nổ khi gặp nhiệt độ cao, hay vì sao lốp xe bị căng hơn khi chạy lâu trên đường nắng nóng.

I. Lược sử và phạm vi áp dụng

1. Lược sử ra đời của định luật

Vào đầu thế kỷ XIX, nhà vật lý người Pháp Joseph Louis Gay-Lussac (1778–1850) đã thực hiện hàng loạt thí nghiệm để tìm hiểu mối quan hệ giữa áp suấtnhiệt độ của khí trong điều kiện thể tích không đổi.
Kết quả, ông phát hiện rằng khi nhiệt độ tăng, áp suất của khí cũng tăng theo tỉ lệ thuận – miễn là thể tích của khí được giữ cố định.
Gay-Lussac.PNG
Phát hiện này được công bố vào năm 1802, và sau đó được gọi là Định luật Gay-Lussac (hoặc định luật đẳng tích).

2. Phạm vi áp dụng của định luật

Định luật Gay-Lussac chỉ áp dụng chính xác với khí lý tưởng, tức là những chất khí có các phân tử nhỏ, tương tác yếu, và chuyển động hỗn loạn không ngừng.

Trong thực tế, khí như không khí, oxy, nitơ hay hydro có thể coi gần đúng là khí lý tưởng ở điều kiện áp suất thấpnhiệt độ không quá thấp.

II. Phát biểu định luật Gay-Lussac

Khi thể tích của một lượng khí xác định không đổi, thì áp suất của khí tỉ lệ thuận với nhiệt độ tuyệt đối (tính theo Kelvin).
Hay nói cách khác: Nếu làm nóng khí trong bình kín, khi thể tích không đổi, áp suất của khí sẽ tăng.
Phát biểu định luật Gay-Lussac.png

Biểu thức toán học
Ta có mối quan hệ: $\frac{p}{T} = \text{hằng số}$
Trong đó:
  • $p$ là áp suất của khí (Pa hoặc atm)
  • $T$ là nhiệt độ tuyệt đối (đơn vị Kelvin – K)
Khi khí chuyển từ trạng thái 1 sang trạng thái 2 (với cùng thể tích $V$), ta có: $ \frac{p_1}{T_1} = \frac{p_2}{T_2} $
Công thức trên giúp ta tính được áp suất hoặc nhiệt độ của khí ở trạng thái mới nếu biết ba trong bốn đại lượng còn lại.

III. Giải thích ý nghĩa vật lý của định luật

1. Khi nhiệt độ tăng

Khi tăng nhiệt độ của một lượng khí trong bình kín, các phân tử khí chuyển động nhanh hơn, va chạm mạnh hơn vào thành bình.
Từ đó, áp suất tăng vì lực tác dụng của các phân tử lên thành bình tăng lên.

2. Khi nhiệt độ giảm

Ngược lại, khi làm lạnh khí, các phân tử chuyển động chậm lại, va chạm yếu hơn → áp suất giảm.

3. Minh họa bằng ví dụ đời sống

  • Lon nước ngọt có gas: Khi đặt gần nguồn nhiệt, lon có thể phồng lên hoặc nổ do áp suất tăng mạnh.
  • Bình gas mini: Không nên để gần bếp hoặc ánh nắng, vì khi nhiệt độ tăng, áp suất bên trong bình vượt mức an toàn.
  • Lốp xe: Áp suất trong lốp tăng khi xe chạy lâu do ma sát sinh nhiệt.

IV. Đồ thị của định luật Gay-Lussac

Định luật Gay-Lussac được biểu diễn trên đồ thị áp suất – nhiệt độ (p–T) trong điều kiện thể tích không đổi.

1. Dạng đồ thị p–T

Khi vẽ đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc của $p$ vào $T$, ta được một đường thẳng đi qua gốc tọa độ trong hệ tọa độ $(p; T)$, cho thấy áp suất tăng tuyến tính theo nhiệt độ.
Đồ thị của định luật Gay-Lussac.png
Công thức: $ p = kT $
(với $k = \frac{p_0}{T_0}$ là hằng số tỉ lệ ứng với khí đó trong thể tích không đổi).

2. Giải thích đồ thị

  • Khi $T$ tăng gấp đôi → $p$ cũng tăng gấp đôi.
  • Nếu kéo dài đồ thị về phía trục nhiệt độ, áp suất sẽ bằng 0 tại $T = 0,K$, gọi là điểm không tuyệt đối – trạng thái mà mọi chuyển động phân tử dừng lại.

V. Ứng dụng của định luật Gay-Lussac trong thực tế

1. Trong đời sống

  • Bình xịt và bình gas mini: Hoạt động dựa trên sự tăng áp suất của khí khi gặp nhiệt.
  • Nồi áp suất: Khi đun, nhiệt độ tăng làm áp suất hơi nước tăng, giúp thực phẩm chín nhanh hơn.
  • Lốp xe: Sau khi di chuyển lâu, áp suất tăng nên cần kiểm tra trước chuyến đi dài.

2. Trong kỹ thuật

  • Động cơ đốt trong: Trong buồng đốt, nhiệt độ tăng nhanh làm áp suất tăng mạnh, sinh công đẩy piston.
  • Máy nén khí: Khi khí bị nén, nhiệt độ tăng kéo theo áp suất tăng theo định luật Gay-Lussac.
  • Tên lửa và tàu vũ trụ: Cần tính toán chính xác áp suất nhiên liệu khi nhiệt độ thay đổi trong môi trường khắc nghiệt.

3. Trong giáo dục và khoa học

  • một phần trong chương trình Vật lý THPT.
  • Giúp học sinh hiểu rõ mối liên hệ giữa các thông số trạng thái của khí.
  • Thường được dùng làm ví dụ trong thí nghiệm vật lý cơ bản.

VI. Bài tập

Bài tập 1. Tính áp suất khi nhiệt độ thay đổi
Một lượng khí có áp suất $p_1 = 1,atm$ ở nhiệt độ $T_1 = 300,K$.
Nếu nhiệt độ tăng đến $T_2 = 450,K$, áp suất của khí là: $ \frac{p_1}{T_1} = \frac{p_2}{T_2} $ ⇒ $ p_2 = p_1 \cdot \frac{T_2}{T_1} = 1 \cdot \frac{450}{300} = 1,5,atm $
Kết luận: Áp suất tăng lên 1,5 lần khi nhiệt độ tăng từ 300 K lên 450 K.

Bài tập 2. Tính nhiệt độ khi biết hai áp suất
Một lượng khí ở $p_1 = 2,atm$, $T_1 = 400,K$.
Nếu áp suất tăng lên $p_2 = 3,atm$, nhiệt độ là: $\frac{{{p_1}}}{{{T_1}}} = \frac{{{p_2}}}{{{T_2}}}$ $ \Rightarrow {T_2} = \frac{{{p_2} \cdot {T_1}}}{{{p_1}}}$ $ = \frac{{3 \times 400}}{2} = 600\left( K \right)$

Bài tập 3. Bài tổng hợp
Một lượng khí lý tưởng trải qua hai quá trình:
  • Từ trạng thái (1) → (2): đẳng tích
  • Từ (2) → (3): đẳng áp
Áp dụng định luật Gay-Lussac cho (1) → (2), và Charles cho (2) → (3) để xác định nhiệt độ cuối cùng.
→ Đây là bước đầu để học sinh làm quen với phương trình trạng thái khí lý tưởng $pV = nRT$.

VII. So sánh định luật Gay-Lussac với các định luật khí khác

Tiêu chíBoyle–MariotteCharlesGay-Lussac
Đại lượng không đổi$T$ (nhiệt độ)$p$ (áp suất)$V$ (thể tích)
Dạng quan hệ$pV = \text{hằng số}$$\frac{V}{T} = \text{hằng số}$$\frac{p}{T} = \text{hằng số}$
Quá trìnhĐẳng nhiệtĐẳng ápĐẳng tích
Đồ thịHyperbolĐường thẳng qua gốcĐường thẳng qua gốc
Ứng dụngỐng tiêm, bơm tayBong bóng khíBình kín, lốp xe

VIII. Mối liên hệ với phương trình trạng thái khí lý tưởng

Phương trình trạng thái khí lý tưởng được biểu diễn bởi: $ pV = nRT $
Với:
  • $p$: áp suất (Pa)
  • $V$: thể tích (m³)
  • $n$: số mol khí
  • $R \approx 8,31,\frac{J}{mol \cdot K}$: hằng số khí lý tưởng
  • $T$: nhiệt độ tuyệt đối (K)
Nếu giữ thể tích không đổi ($V = \text{const}$), ta có: $ \frac{p}{T} = \frac{nR}{V} = \text{hằng số} $
→ Chính là dạng toán học của định luật Gay-Lussac.

Điều này chứng tỏ định luật chỉ là một trường hợp riêng của phương trình trạng thái tổng quát.

IX. Kết luận

Định luật Gay-Lussac là một trong ba quy luật nền tảng của khí lý tưởng, thể hiện mối quan hệ tỉ lệ thuận giữa áp suất và nhiệt độ khi thể tích không đổi.

Định luật này không chỉ có ý nghĩa lý thuyết trong vật lý học mà còn ứng dụng sâu rộng trong đời sống và kỹ thuật, từ nồi áp suất, bình gas, động cơ đến nghiên cứu vật liệu và hàng không vũ trụ.

Hiểu rõ định luật này giúp chúng ta không chỉ nắm chắc kiến thức trong học tập mà còn vận dụng để đảm bảo an toàn trong sử dụng thiết bị chứa khí.
 
Last edited by a moderator:
Hỏi: Công thức định luật Gay-Lussac thể hiện mối quan hệ giữa áp suất và nhiệt độ như thế nào?

Đáp: Ở hai trạng thái khác nhau của cùng một lượng khí có thể tích không đổi, công thức định luật Gay-Lussac được viết là:

$\frac{p_1}{T_1} = \frac{p_2}{T_2}$

Trong đó $p_1, p_2$ là áp suất (Pa hoặc atm), $T_1, T_2$ là nhiệt độ tuyệt đối (K).
 
Last edited by a moderator:
Hỏi: Đồ thị biểu diễn định luật Gay-Lussac có dạng gì?

Đáp: Đồ thị biểu diễn định luật Gay-Lussac trong hệ tọa độ $(p; T)$ là đường thẳng đi qua gốc tọa độ, vì $p \propto T$.

Phương trình tổng quát của đường này là: $p = kT$

với $k = \frac{p_0}{T_0}$ là hằng số tỉ lệ của khí đó trong thể tích không đổi.
 
Last edited by a moderator:
Hỏi: Quá trình đẳng tích trong định luật Gay-Lussac là gì?

Đáp: Quá trình đẳng tích là quá trình biến đổi trạng thái của khí khi thể tích không thay đổi. Trong quá trình này, định luật Gay-Lussac cho biết:

$\frac{p}{T} = \text{hằng số}$

Tức là áp suất tỉ lệ thuận với nhiệt độ tuyệt đối khi thể tích không đổi.
 
Last edited by a moderator:
Hỏi: Định luật Gay-Lussac và định luật Charles khác nhau ở điểm nào?
Đáp:
Nội dungGay-LussacCharles
Đại lượng không đổi$V = \text{const}$$p = \text{const}$
Mối quan hệ$\frac{p}{T} = \text{hằng số}$$\frac{V}{T} = \text{hằng số}$
Quá trìnhĐẳng tíchĐẳng áp
 
Last edited by a moderator:
Hỏi: Ví dụ bài tập áp dụng định luật Gay-Lussac?

Đáp:

Một lượng khí có $p_1 = 1,atm$, $T_1 = 300,K$.

Nếu $T_2 = 450,K$, áp suất là:

$\frac{p_1}{T_1} = \frac{p_2}{T_2} \Rightarrow p_2 = 1 \cdot \frac{450}{300} = 1,5,atm$.

→ Khi nhiệt độ tăng 1,5 lần, áp suất cũng tăng 1,5 lần.
 
Last edited by a moderator:
Hỏi: Ý nghĩa vật lý của định luật Gay-Lussac là gì?

Đáp: Định luật Gay-Lussac cho thấy nhiệt độ ảnh hưởng trực tiếp đến áp suất của khí trong thể tích không đổi.

Càng nóng, phân tử chuyển động càng nhanh → va chạm nhiều hơn → áp suất tăng.
 
Hỏi: Khi nào ta áp dụng định luật Gay-Lussac trong giải bài tập vật lý?

Đáp: Khi đề bài cho biết thể tích không đổi, tức là khí bị chứa trong bình kín hoặc vật thể cứng không giãn nở.

Lúc đó, ta áp dụng: $\frac{p_1}{T_1} = \frac{p_2}{T_2}$
 
Hỏi: Định luật Gay-Lussac có thể giải thích bằng mô hình động học phân tử không?

Đáp: Có. Theo mô hình động học, khi nhiệt độ tăng, động năng trung bình của các phân tử tăng: $E_d = \frac{3}{2}kT$

Lực va chạm lên thành bình lớn hơn → áp suất tăng theo định luật Gay-Lussac.
 
Hỏi: Vì sao đồ thị định luật Gay-Lussac cắt trục tại $T = 0,K$?

Đáp: Vì khi $T = 0,K$ (nhiệt độ không tuyệt đối), chuyển động phân tử dừng lại, không còn va chạm vào thành bình → áp suất bằng 0.

Điều này thể hiện đúng mối quan hệ tuyến tính $p \propto T$.
 
Hỏi: Làm thế nào để thực hiện thí nghiệm minh họa định luật Gay-Lussac?

Đáp:
  • Dụng cụ: Bình kín có áp kế, nguồn nhiệt, nhiệt kế.
  • Tiến hành: Làm nóng dần bình và ghi lại giá trị $p$ ứng với từng $T$.
  • Kết quả: Khi vẽ đồ thị $p$–$T$, ta thu được đường thẳng đi qua gốc tọa độ, chứng minh $\frac{p}{T} = \text{hằng số}$.
 
Hỏi: Hằng số trong định luật Gay-Lussac có ý nghĩa gì?

Đáp: Trong biểu thức $\frac{p}{T} = \text{hằng số}$, giá trị hằng số này phụ thuộc vào thể tích của khí và lượng khí chứa trong bình.

Nếu gọi thể tích cố định là $V$ và số mol khí là $n$, ta có:

$\frac{p}{T} = \frac{nR}{V}$
 
Hỏi: Định luật Gay-Lussac liên hệ thế nào với phương trình khí lý tưởng $pV = nRT$?

Đáp: Khi thể tích $V$ không đổi, từ $pV = nRT$ ta rút ra:

$\frac{p}{T} = \frac{nR}{V} = \text{hằng số}$

Đây chính là dạng toán học của định luật Gay-Lussac, là một trường hợp riêng của phương trình trạng thái khí lý tưởng.
 
Hỏi: Định luật Gay-Lussac có ứng dụng gì trong thực tế đời sống?

Đáp: Một số ứng dụng tiêu biểu gồm:
  • Nồi áp suất hoạt động nhờ áp suất tăng theo nhiệt độ.
  • Lốp xe bị căng hơn khi xe chạy lâu.
  • Bình gas mini có thể nổ khi gặp nhiệt cao.
    → Tất cả đều minh họa cho công thức $\frac{p}{T} = \text{hằng số}$ khi thể tích không đổi.
 
Hỏi: Theo định luật Gay-Lussac, áp suất thay đổi thế nào khi nhiệt độ tăng?

Đáp: Khi nhiệt độ tăng (tính theo Kelvin), các phân tử khí chuyển động nhanh hơn và va chạm mạnh hơn với thành bình → áp suất tăng.

Nếu $T_2 = 2T_1$ thì $p_2 = 2p_1$.
 
Hỏi: Định luật Gay-Lussac là gì trong chương trình Vật lý 12?

Đáp: Định luật Gay-Lussac mô tả mối quan hệ giữa áp suất và nhiệt độ của một lượng khí khi thể tích không đổi. Cụ thể, ta có:

$\frac{p}{T} = \text{hằng số}$

Nghĩa là khi nhiệt độ tăng thì áp suất tăng tỉ lệ thuận, nếu thể tích khí được giữ cố định.
 
Chỉnh sửa cuối:

Latest posts

Members online

No members online now.
Back
Top